Có 2 kết quả:

計算機科學家 jì suàn jī kē xué jiā ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ计算机科学家 jì suàn jī kē xué jiā ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

computer scientist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

computer scientist

Bình luận 0