Có 2 kết quả:
計算機科學家 jì suàn jī kē xué jiā ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 计算机科学家 jì suàn jī kē xué jiā ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
Từ điển Trung-Anh
computer scientist
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
computer scientist
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0